- THÔNG SỐ CỦA MÁY NÉN KHÍ VSD + MOTOR PM 15HP
- DANH SÁCH CÁC LINH KIỆN CHÍNH CỦA MÁY NÉN
THÔNG SỐ CỦA MÁY NÉN KHÍ VSD + MOTOR PM 15HP
11 KW VSD air cooling compressor parameters
Máy nén khí trục vít motor nam châm vĩnh cửu và biến tần tiết kiệm điện 15 HP
ITEM UNIT MODEL LGCD – 11VP Áp lực làm việc (Working pressure) Bar 8 bar 10 bar 13 bar 15 bar Lưu lượng (Free air delivery) m3/ min 0.45 – 1.79 0.40 – 1.58 0.33 – 1.32 0.30 – 1.17 Kiểu máy nén khí (Compressor type)
Máy nén khí trục vít có dầu (Oil inject screw compressor)
Giải nhiệt gió (Cooling type) Giải nhiệt gió (Air cooling) Kiểu truyền động (Driven type) Khớp nối Coupling (Coupling driven) Nhiệt độ môi trường (Temperature)
℃ ≤ 45 Độ ồn (Noise level) dB(A) ≤ 70 Chất lượng khí đầu ra (Residual oil content)
ppm ≤ 2 Nhiệt độ đầu ra của khí nén (Compressed air outlet temperature)
℃ +10 ℃ so với nhiệt độ môi trường (Ambient temperature +10)
Hệ thống điều khiển (Control mode)
Bộ điều khiển thông minh (Intelligent controller)
Dung tích dầu (Lubricating oil volume) L 10 Thương hiệu dầu (Lubricating oil brand) ROTORCOMP Motor Vòng tua (Speed) rpm 2950 Công suất (Motor power) KW 11 Cấp bảo vệ động cơ (Protection type)
IP55 Cấp bảo vệ an toàn (Insulation class)
IE3 Kiểu khởi động (Startup mode)
Khởi động mềm (Frequency conversion starting)
Voltage V 380 Tần số (IE3 frequency) Hz 50Hz DANH SÁCH CÁC LINH KIỆN CHÍNH CỦA MÁY NÉN
COMPONENT NAME BRAND LOGO BRAND ORIGIN Air end Germany Electric VSD motor China Bearing Sweden Air intake valve Taiwan Pressure sensor Denmark Electric control system France PLC MAM 6080 Inverter Taiwan Safety valve Taiwan Draining solenoid valve Italy Coupling Germany Air filter EU