Description
110 KW VSD air cooling compressor parameters
Máy nén khí trục vít motor nam châm vĩnh cửu và biến tần tiết kiệm điện 150 HP
ITEM | UNIT | MODEL | ||||
LGCD – 110 VP | ||||||
Áp lực làm việc (Working pressure) | Bar | 8 bar | 10 bar | 13 bar | 15 bar | |
Lưu lượng (Free air delivery) | m3 / min | 5.20 -20.50 | 4.50 – 17.50 | 3.70 – 14.50 | 3.50 – 13.50 | |
Kiểu máy nén khí
(Compressor type) |
Máy nén khí trục vít có dầu
(Oil inject screw compressor) |
|||||
Giải nhiệt gió (Cooling type) | Giải nhiệt gió (Air cooling) | |||||
Kiểu truyền động (Driven type) | Khớp nối Coupling (Coupling driven) | |||||
Nhiệt độ môi trường
(Temperature) |
℃ | ≤ 45 | ||||
Độ ồn (Noise level) | dB(A) | ≤ 70 | ||||
Chất lượng khí đầu ra
(Residual oil content) |
ppm | ≤ 2 | ||||
Nhiệt độ đầu ra của khí nén
(Compressed air outlet temperature) |
℃ | +10 ℃ so với nhiệt độ môi trường
(Ambient temperature +10) |
||||
Hệ thống điều khiển
(Control mode) |
Bộ điều khiển thông minh
(Intelligent controller) |
|||||
Dung tích dầu (Lubricating oil volume) | L | 70 | ||||
Thương hiệu dầu (Lubricating oil brand) | ROTORCOMP | |||||
Motor | Vòng tua (Speed) | rpm | 2950 | |||
Công suất (Motor power) | KW | 110 | ||||
Cấp bảo vệ động cơ
(Protection type) |
IP55 | |||||
Cấp bảo vệ an toàn
(Insulation class) |
IE3 | |||||
Kiểu khởi động
(Startup mode) |
Khởi động mềm
(Frequency conversion starting) |
|||||
Voltage | V | 380 | ||||
Tần số (IE3 frequency) | Hz | 50Hz |
DANH SÁCH CÁC LINH KIỆN CHÍNH CỦA MÁY NÉN
COMPONENT NAME | BRAND LOGO | BRAND ORIGIN |
Air end | Germany | |
Electric VSD motor | China | |
Bearing | Sweden | |
Air intake valve | Taiwan | |
Pressure sensor | Denmark | |
Electric control system | France | |
PLC | MAM 6080 | |
Inverter | Taiwan | |
Safety valve | Taiwan | |
Draining solenoid valve | Italy | |
Coupling | Germany | |
Air filter | EU |
Reviews
There are no reviews yet.